Morgana DTCL mùa 13: Hướng dẫn lên đồ mới nhất

Morgana trong DTCL mùa 13 sẽ nguyền rủa kẻ địch, gây sát thương phép và giảm lá chắn của chúng. Morgana có giá 1 vàng, nắm giữ sức mạnh của Hoa Hồng Đen và Tiên Tri.

Thống kê cách chơi Morgana mới nhất theo meta DTCL mùa 13. Tìm những trang bị và cách lên đồ mạnh nhất cho Morgana. Chúng tôi cũng đưa ra cho bạn các số liệu thống kê hữu ích như tỷ lệ thắng và vị trí trung bình.

Morgana

Giá: 1 vàng

Tộc: Hoa Hồng Đen | Hệ: Tiên Tri

Tỷ lệ chọn: 0.81% | Xếp hạng: 4.27 | Tỷ lệ top 1: 15.5%

Găng Bảo ThạchNanh NashorNgọn Thương Shojin

Lên đồ Morgana DTCL

Morgana DTCL mùa 13:

Các trang bị phù hợp với Morgana mùa 13 là: Ngọn Thương Shojin, Găng Bảo Thạch, Mũ Phù Thuỷ Rabadon, Diệt Khổng Lồ, Quyền Trượng Thiên Thần, Vương Miện Suy Vong, Nỏ Sét Ionic.

Trang bị cho Morgana được đề xuất:

Trang bịTỷ lệ thắng
Ngọn Thương Shojin
Ngọn Thương Shojin
35%
Găng Bảo Thạch
Găng Bảo Thạch
25%
Mũ Phù Thuỷ Rabadon
Mũ Phù Thuỷ Rabadon
20%
Diệt Khổng Lồ
Diệt Khổng Lồ
15%
Quyền Trượng Thiên Thần
Quyền Trượng Thiên Thần
5%

Cách lên đồ cho Morgana được đề xuất:

Xây dựngTỷ lệ thắng
Găng Bảo ThạchQuỷ Thư MorelloNgọn Thương Shojin35%
Găng Bảo ThạchChùy Phản KíchNgọn Thương Shojin25%
Dao Điện StatikkQuỷ Thư MorelloNgọn Thương Shojin20%
Mũ Thích NghiQuỷ Thư MorelloMũ Phù Thuỷ Rabadon15%
Bùa XanhNanh NashorQuỷ Thư Morello5%

Hướng dẫn chơi Morgana

Đội hình mạnh nhất cho Morgana DTCL mùa 13 là:

Xây dựng đội hình Morgana Bảo Hộ: Zilean, Bard, Rakan, Morgana.

Xây dựng đội hình Morgana Dơi Chúa: Morgana.

Xây dựng đội hình Morgana Ma Thuật: Poppy, Zoe, Cassiopeia, Neeko, Fiora, Morgana.

Morgana tấn công phía sau, nơi cô ấy thoải mái sử dụng kỹ năng của mình lên kẻ địch. Morgana mỏng mạnh và dễ bị tiêu diệt bởi sát thương bùng nổ vì thế cô ấy cần che chắn.

Morgana nên lên đồ giảm hồi chiêu, sát thương phép và năng lượng.

Morgana chỉ nên nâng cấp 2 sao, cô ấy đảm nhận vai trò gây sát thương ở giữ game.

Morgana kết hợp tốt với đội hình hồi năng lượng, chống chịu tốt.

Thông số Morgana

Máu500 / 900 / 1620
Năng lượng40
Giáp20
Kháng phép20
Sức mạnh phép thuật0
Sát thương trên giây 21 / 38 / 68
Sát thương30 / 54 / 97
Tốc độ đánh 0.7
Tỷ lệ chí mạng25%
Phạm vi4

Leave a Comment